Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 習慣性医薬品
習慣性薬物 しゅうかんせいやくぶつ
thuốc làm nghiện
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
習慣性 しゅうかんせい
thói quen
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
放射性医薬品 ほうしゃせいいやくひん
thuốc có phóng xạ dùng để chuẩn đoán bệnh
習慣 しゅうかん
lề
慣習 かんしゅう
phong tục; tập quán; tập tục
バイオシミラー医薬品 バイオシミラーいやくひん
dược phẩm biosimilar