Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
屏禁 へいきん
sự giam cầm nơi vắng vẻ
障屏 しょうへい
bức vách ngăn ( trong nhà kiểu Nhật)
屏息 へいそく
nín thở
屏風 びょうぶ
Bức bình phong; rèm cuộn.
屏居 へいきょ
sống ẩn cư khi về hưu
翠雲 かわすみくも
Thúy Vân