翻す
ひるがえす「PHIÊN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bay phấp phới
Lật trở lại
Nhảy lên
Thay đổi
心
を
翻
す
Thay đổi tâm tính .

Từ đồng nghĩa của 翻す
verb
Bảng chia động từ của 翻す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 翻す/ひるがえすす |
Quá khứ (た) | 翻した |
Phủ định (未然) | 翻さない |
Lịch sự (丁寧) | 翻します |
te (て) | 翻して |
Khả năng (可能) | 翻せる |
Thụ động (受身) | 翻される |
Sai khiến (使役) | 翻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 翻す |
Điều kiện (条件) | 翻せば |
Mệnh lệnh (命令) | 翻せ |
Ý chí (意向) | 翻そう |
Cấm chỉ(禁止) | 翻すな |
翻す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翻す
身を翻す みをひるがえす
Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó); động tác né tránh (một đòn gì đó ); động tác lách (để lừa đối phương gì đó )
反旗を翻す はんきをひるがえす
Dựng cờ nổi loạn, phản đối
前説を翻す ぜんせつをひるがえす
thay đổi một có cựu quan điểm
翻弄する ほんろうする
đùa cợt; chế giễu
翻意する ほんいする
thay đổi suy nghĩ; suy nghĩ lại.
翻訳する ほんやくする
dịch; giải mã
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
翻牌 ファンパイ
value honor