翻印
ほんいん「PHIÊN ẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tái bản

Bảng chia động từ của 翻印
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 翻印する/ほんいんする |
Quá khứ (た) | 翻印した |
Phủ định (未然) | 翻印しない |
Lịch sự (丁寧) | 翻印します |
te (て) | 翻印して |
Khả năng (可能) | 翻印できる |
Thụ động (受身) | 翻印される |
Sai khiến (使役) | 翻印させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 翻印すられる |
Điều kiện (条件) | 翻印すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 翻印しろ |
Ý chí (意向) | 翻印しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 翻印するな |
翻印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翻印
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
翻牌 ファンパイ
value honor
翻音 ほんおん
sự phiên âm
翻倒 ほんとう
(hiếm có) quay lộn ngược
翻案 ほんあん
sự phỏng theo; tài liệu phỏng theo (một câu chuyện, nguyên bản)
翻意 ほんい
sự thay đổi suy nghĩ; sự suy nghĩ lại.
翻す ひるがえす
bay phấp phới