Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 翼は心につけて
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
にかけては にかけては
khi nói đến, liên quan
小心翼々 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ; rụt rè
虎に翼 とらにつばさ
như hổ mọc thêm cánh
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
何かにつけて なにかにつけて
Hễ có chuyện gì
一つには ひとつには
một phần; một trong những (lí do, nguyên nhân)
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan