Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 老中格
中老 ちゅうろう
trung niên.
老中 ろうじゅう ろうぢゅう
thành viên (của) tướng quân có hội đồng (của) elders
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.