Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面皰 にきび めんぼう ニキビ
nốt trứng cá (ở mặt); trứng cá
老人性 ろうじんせい
suy yếu vì tuổi già, lão suy
老人性難聴 ろうじんせいなんちょう
Chứng khiếm thính, lãng tai
難聴-老人性 なんちょうろうじんせい
giảm thính lực tuổi già
老人性痴呆 ろうじんせいちほう
chứng lú lẫn
老人 ろうじん
bô lão
被削面 ひ削面
mặt gia công
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ