面皰
にきび めんぼう ニキビ「DIỆN PHÁO」
☆ Danh từ
Nốt trứng cá (ở mặt); trứng cá
顔
ににきびができる
Trên mặt có trứng cá

Từ đồng nghĩa của 面皰
noun
面皰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面皰
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng
帳面面 ちょうめんづら
các tài khoản
面 つら おもて おも も もて づら めん
bề
場面場面 ばめんばめん
(in) various settings, act to act, place to place
面一 つらいち ツライチ
trạng thái phẳng không có bậc giữa hai bề mặt