Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
田圃 たんぼ
ruộng nước
苗圃 びょうほ
vườn ươm; luống ươm; ruộng ươm
花圃 かほ
vườn hoa
圃場 ほじょう
Khu trồng trọt, nơi trồng trọt, nơi trồng các loại nông sản
玄圃梨 けんぽなし
cây nho khô phương Đông (hoặc cây khúng khéng)
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi
老ゆ おゆ
có tuổi
老鳥 ろうちょう
con chim già