老少
ろうしょう「LÃO THIỂU」
☆ Danh từ
Cũ (già) và trẻ

老少 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老少
老少不定 ろうしょうふてい ろうしょうふじょう
sự chết đi đến giống nhau trẻ và cũ (già)
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
少 しょう
small, little, few
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
少監 しょうげん
thanh tra cơ sở
少許 しょうきょ
một ít, một chút