Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年老 としおい
Người già
老年 ろうねん
cao niên
老年歯科学 ろうねんしかがく
khoa chữa răng cho người già
老年精神医学 ろうねんせいしんいがく
tâm thần học lão khoa
老年の ろうねんの
lão.
年老い としおい
老年期 ろうねんき
tuổi già
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.