Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老年期 ろうねんき
tuổi già
老年の ろうねんの
lão.
終期 しゅうき
kỳ cuối, chung kỳ
年老 としおい
Người già
老年 ろうねん
cao niên
年期 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
終末期 しゅうまつき
giai đoạn cuối, thời ki cuối
年老い としおい