老廃
ろうはい「LÃO PHẾ」
Việc cho về hưu, sa thải vì quá già, có tuổi
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cũ kỹ, sự lạc hậu (tư tưởng)

Bảng chia động từ của 老廃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 老廃する/ろうはいする |
Quá khứ (た) | 老廃した |
Phủ định (未然) | 老廃しない |
Lịch sự (丁寧) | 老廃します |
te (て) | 老廃して |
Khả năng (可能) | 老廃できる |
Thụ động (受身) | 老廃される |
Sai khiến (使役) | 老廃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 老廃すられる |
Điều kiện (条件) | 老廃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 老廃しろ |
Ý chí (意向) | 老廃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 老廃するな |
老廃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老廃
老廃物 ろうはいぶつ
chất thải từ cơ thể sinh vật
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn
頽廃 たいはい
thoái hóa, suy đồi, đồi trụy, tham nhũng
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang
廃酸 はいさん
Chất thải axit, rác hoá học
廃頽 はいたい
mục nát; sự sa sút