老手
ろうしゅ「LÃO THỦ」
☆ Danh từ
Trình độ kỹ thuật lão luyện; người kỳ cựu, người lão luyện, người nhiều kinh nghiệm

老手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老手
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
手長海老 てながえび てながエビ テナガエビ
freshwater prawn (Macrobrachium spp., esp. the Oriental river prawn, Macrobrachium nipponense)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.