Các từ liên quan tới 老春 (松本清張)
老松 ろうしょう おいまつ
cây thông già bắt phải nấp trên cây
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
老い松 おいまつ
cây thông già, cây thông cổ thụ
春本 しゅんぽん
sách khiêu dâm
清老頭 チンラオトウ
winning hand consisting of only ones and nines as pungs or kongs plus a pair
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
張本人 ちょうほんにん
đầu sỏ; tác giả (của một âm mưu)