Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老松 ろうしょう おいまつ
cây thông già bắt phải nấp trên cây
老い松 おいまつ
cây thông già, cây thông cổ thụ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
神社 じんじゃ
đền
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)