考えをまとめる
かんがえをまとめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tóm tắt ý tưởng

Bảng chia động từ của 考えをまとめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 考えをまとめる/かんがえをまとめるる |
Quá khứ (た) | 考えをまとめた |
Phủ định (未然) | 考えをまとめない |
Lịch sự (丁寧) | 考えをまとめます |
te (て) | 考えをまとめて |
Khả năng (可能) | 考えをまとめられる |
Thụ động (受身) | 考えをまとめられる |
Sai khiến (使役) | 考えをまとめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 考えをまとめられる |
Điều kiện (条件) | 考えをまとめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 考えをまとめいろ |
Ý chí (意向) | 考えをまとめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 考えをまとめるな |
考えをまとめる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 考えをまとめる
考えを伝える かんがえをつたえる
chuyên chở một có những tư duy
トリックを考える とりっくをかんがえる
bày mưu
考える かんがえる
nghĩ suy
万一を考える まんいちをかんがえる
để (thì) sẵn sàng cho phần xấu nhất
と考えられる とかんがえられる
có thể nghĩ rằng; nó có thể được hiểu rằng.
妻をめとる つまをめとる
cưới vợ.
的を得る まとをえる
nhìn thấu được bản chất, nắm được trọng điểm của vấn đề
考え かんがえ
suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định