Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
考査 こうさ
giám khảo
考査する こうさする
khảo.
中間考査 ちゅうかんこうさ
thi giữa kì
人物考査 じんぶつこうさ
personality test, personality assessment, personality inventory
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
考証学 こうしょうがく
khảo chứng học.
考古学 こうこがく
Khảo cổ học.