入学考査
にゅうがくこうさ「NHẬP HỌC KHẢO TRA」
☆ Danh từ
Kỳ kiểm tra nhập học.

入学考査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入学考査
考査 こうさ
giám khảo
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
中間考査 ちゅうかんこうさ
thi giữa kì
考査する こうさする
khảo.
人物考査 じんぶつこうさ
personality test, personality assessment, personality inventory
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu