Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
考査 こうさ
giám khảo
中間考査 ちゅうかんこうさ
thi giữa kì
入学考査 にゅうがくこうさ
Kỳ kiểm tra nhập học.
考査する こうさする
khảo.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
参考人 さんこうにん
nhân chứng
考え物 かんがえもの
vấn đề nan giải