Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 考試院
考試 こうし
kỳ thi
院試 いんし
kỳ thi tuyển sinh cao học
考古院 こうこいん
viện khảo cổ.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
大学院入試 だいがくいんにゅうし
kỳ thi đầu vào viện đào tạo sau đại học
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
考 こう
suy nghĩ