Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目耳
めみみ
(one's own) eyes and ears
耳目 じもく じぼく
Sự chú ý
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
飛耳長目 ひじちょうもく
có sự nhạy bén và phân biệt sắc sảo
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
耳目を驚かす じもくをおどろかす
ngạc nhiên, sốc
「MỤC NHĨ」
Đăng nhập để xem giải thích