Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耳の中へ
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
中耳 ちゅうじ
tai giữa
中耳炎 ちゅうじえん
bệnh viêm tai giữa; bệnh thối tai
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.