御節介
ごふしかい「NGỰ TIẾT GIỚI」
Can thiệp; tò mò

御節介 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御節介
節介 せっかい せっ かい
bao đồng, tọc mạch
お節介 おせっかい
sự thóc mách; sự tọc mạch; sự xen vào chuyện người khác; người tọc mạch
耳介リンパ節 じかいリンパせつ
hạch bạch huyểt chũm
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
御節料理 ごふしりょうり
đồ ăn vào ngày năm mới
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
疾病媒介節足動物 しっぺいばいかいせっそくどうぶつ
động vật chân đốt truyền nhiễm bệnh