Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耳噛じる
噛る かじる
nhai; cắn; ngoạm; gặm nhấm
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
生噛じり なまかじり
Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn; kiến thức thiên lệch
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
nếm; phân biệt; hiểu
噛締める かみしめる
nhai kỹ; cắn ( môi của một người)