Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耳塞ぎ餅
耳を塞ぐ みみをふさぐ
Bịt tai
炉塞ぎ ろふさぎ
tắt lò sưởi
口塞ぎ くちふさぎ
sự cấm khẩu; sự tắc khẩu; sự cấm được nói; (từ khiêm tốn) miếng thức ăn thử nhỏ xíu
塞ぎ込む ふさぎこむ
chán nản, buồn bã, suy sụp
場所塞ぎ ばしょふさぎ
Sự tắc nghẽn.
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.