Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳底 じてい
đáy tai; phía sâu trong tai
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.