Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳掻草
みみかきぐさ ミミカキグサ
nhĩ cán chẻ hai
耳掻き みみかき
cái lấy ráy tai
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
掻玉 かきたま
egg soup
掻痒 そうよう
Sự ngứa; bệnh ngứa
掻く かく
cào; bới
「NHĨ TAO THẢO」
Đăng nhập để xem giải thích