Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳掻き みみかき
cái lấy ráy tai
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
掻玉 かきたま
egg soup
掻く かく
cào; bới
掻爬 そうは
sự nạo thìa
掻灯 かいともし
lantern hanging from the eaves of a temple or shrine
掻痒 そうよう
Sự ngứa; bệnh ngứa