耳標
じひょう「NHĨ TIÊU」
☆ Danh từ
Đánh dấu ở tai

耳標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳標
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳 みみ
cái tai
標 ひょう しるべ しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng