Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耳目社
目耳 めみみ
(one's own) eyes and ears
耳目 じもく じぼく
Sự chú ý
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
飛耳長目 ひじちょうもく
có sự nhạy bén và phân biệt sắc sảo
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ