耳目
じもく じぼく「NHĨ MỤC」
☆ Danh từ
Sự chú ý
国際社会
の
耳目
を
集
める
Tập trung thu hút sự chú ý của thế giới
世間
の
耳目
を
集
めている
事例
Sự kiện thu hút sự chú ý của thế giới
Sự chăm sóc
( số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai

Từ đồng nghĩa của 耳目
noun
耳目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳目
耳目に触れる じもくにふれる
thu hút chú ý của người khác
耳目を驚かす じもくをおどろかす
ngạc nhiên, sốc
目耳 めみみ
(one's own) eyes and ears
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
飛耳長目 ひじちょうもく
có sự nhạy bén và phân biệt sắc sảo
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.