Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳管 じかん
Ống
開放血管系 かいほうけっかんけい
hệ thống mạch máu mở
開放 かいほう
sự mở cửa; sự tự do hoá
管理開放型システム かんりかいほうがたシステム
quản lý hệ thống mở
動脈管開存症 どうみゃくかんかいぞんしょう
patent ductus arteriosus
哆開 哆開
sự nẻ ra
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
開管 かいかん ひらきかん
mở cái ống; cái ống mở ra