耳鳴
みみなり「NHĨ MINH」
Ù tai
耳鳴
りがするんですよ。
Tai tôi ù đi.
耳鳴
りがします。
Tôi bị ù tai.
耳鳴
りを
引
き
起
こすのに
十分
な
大
きさの
音
Âm thanh lớn đủ để gây ù tai .
耳鳴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳鳴
耳鳴り みみなり
ù tai
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳 みみ
cái tai
耳茸 じじょう みみたけ
ear polyp, aural polyp
目耳 めみみ
(one's own) eyes and ears