Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖公会神学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
聖公会 せいこうかい きよしこうかい
nhà thờ thuộc giáo hội anh hoặc giám mục
会計学院 かいけいがくいん
Học viện kế toán
神聖 しんせい
sự thần thánh; thần thánh
学士院会員 がくしいんかいいん
viện sĩ.
聖神中央教会 せいしんちゅうおうきょうかい
nhà thờ Chúa Thánh Thần Trung ương
学院 がくいん
học viện.