Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖橋 (肥後国)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
肥後椿 ひごつばき
higo camelia, Camellia japonica var.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
後進国 こうしんこく
Nước chậm phát triển; nước thuộc thế giới thứ ba; nước lạc hậu.
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
シナプス後肥厚部 シナプスごひこーぶ
mật độ sau synap