Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖母子像
聖像 せいぞう
biểu tượng thiêng liêng
聖母 せいぼ
thánh mẫu; đức mẹ đồng trinh.
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
聖母マリア せいぼマリア
Đức mẹ Maria
母子 ぼし
mẹ con; mẫu tử.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
聖天子 せいてんし
Thánh Quân; vị vua có đức
聖母被昇天 せいぼひしょうてん
lễ Đức Mẹ lên trời, lễ Đức Mẹ hồn xác lên trời (15/8 hàng năm)