使聘 しへい
trao đổi (của) ngoại giao những người đại diện
招聘 しょうへい
việc làm; sự thuê mướn; cam kết
傭聘 ようへい
chiêu mộ và tuyển dụng
招聘状 しょうへいじょう
thư mời dùng khi xin visa Nhật (招へい理由書)
武問 ぶもん たけとい
samurai có dòng dõi
慰問 いもん
sự an ủi; sự hỏi thăm; sự chia buồn