望樓
watchtower; tháp quan sát; lookout
使聘 しへい
trao đổi (của) ngoại giao những người đại diện
招聘 しょうへい
việc làm; sự thuê mướn; cam kết
傭聘 ようへい
chiêu mộ và tuyển dụng
招聘状 しょうへいじょう
thư mời dùng khi xin visa Nhật (招へい理由書)
珍 ちん
hiếm có; kỳ lạ; strange
珍中の珍 ちんちゅうのちん
Sự hiếm có.