Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聞きなし
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
聞き落し ききおとし
sự bỏ sót lời khi nghe.
聞き書き ききがき
nghe và ghi chép
聞き損なう ききそこなう
nghe lầm
聞きもしないで ききもしないで
thậm chí không cần hỏi, thậm chí không cần lắng nghe, không cần tìm hiểu kỹ (thăm dò)
聞き酒 ききしゅ
sự nếm rượu, sự thử rượu; rượu nếm thử, rượu thử
又聞き またぎき
tin đồn; lời đồn.