聞き取り
ききとり「VĂN THỦ」
☆ Danh từ
Sự nghe hiểu
聞
き
取
りの
技術
Kĩ năng nghe
聞
き
取
りにくい
声
をしている
Có giọng nói rất khó nghe
私
は
読
み、
書
き、
聞
き
取
り、
会話
の、すべての
技能
を
上達
させたいと
思
っています
Tôi mong muốn nâng cao được các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết .

Từ đồng nghĩa của 聞き取り
noun
聞き取り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 聞き取り
聞き取り
ききとり
sự nghe hiểu
聞き取る
ききとる
nghe hiểu
Các từ liên quan tới 聞き取り
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng