見聞き
みきき「KIẾN VĂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nghe thấy, sự quan sát; kiến thức, kinh nghiệm (do quan sát có được)

Từ đồng nghĩa của 見聞き
noun
Bảng chia động từ của 見聞き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見聞きする/みききする |
Quá khứ (た) | 見聞きした |
Phủ định (未然) | 見聞きしない |
Lịch sự (丁寧) | 見聞きします |
te (て) | 見聞きして |
Khả năng (可能) | 見聞きできる |
Thụ động (受身) | 見聞きされる |
Sai khiến (使役) | 見聞きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見聞きすられる |
Điều kiện (条件) | 見聞きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見聞きしろ |
Ý chí (意向) | 見聞きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見聞きするな |
見聞き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見聞き
見聞 けんぶん けんもん
dò hỏi
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
見仏聞法 けんぶつもんぽう けんぶつもんぼう
chiêm ngưỡng đức phật và nghe những lời dạy của ngài
見聞覚知 けんもんかくち
nhận thức thông qua sáu giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác và ý thức)
見聞する けんぶん
nghe ngóng; tìm hiểu; lắng nghe