酒好き
さけずき「TỬU HẢO」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Người uống, người nghiện rượu

Từ đồng nghĩa của 酒好き
noun
酒好き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒好き
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
聞き酒 ききしゅ
sự nếm rượu, sự thử rượu; rượu nếm thử, rượu thử
利き酒 ききざけ ききしゅ
rượu nho hoặc mục đích nếm mùi
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
好きずき すきずき
ý thích; sở thích của từng người.