Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聞得大君
大君 たいくん おおきみ おおぎみ
hoàng đế; vua; hoàng tử
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大新聞 おおしんぶん だいしんぶん
type of newspaper from the Meiji era (characterized by its use of political commentary written in literary language)
大見得 おおみえ
kịch tính đứng; chính (vĩ đại) ra hiệu; grandstanding
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.