聞知
ぶんち「VĂN TRI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghe nói
私
はその
事件
について
新聞
で
聞知
した。
Tôi đã nghe nói về vụ việc đó qua báo chí.

Bảng chia động từ của 聞知
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聞知する/ぶんちする |
Quá khứ (た) | 聞知した |
Phủ định (未然) | 聞知しない |
Lịch sự (丁寧) | 聞知します |
te (て) | 聞知して |
Khả năng (可能) | 聞知できる |
Thụ động (受身) | 聞知される |
Sai khiến (使役) | 聞知させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聞知すられる |
Điều kiện (条件) | 聞知すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 聞知しろ |
Ý chí (意向) | 聞知しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 聞知するな |
聞知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聞知
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞き知る ききしる
hiểu rõ sau khi lắng nghe
見聞覚知 けんもんかくち
nhận thức thông qua sáu giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác và ý thức)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết
知知武 ちちぶ チチブ
dusky tripletooth goby (Tridentiger obscurus)