Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見聞覚知
けんもんかくち
nhận thức thông qua sáu giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác.
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết
知覚 ちかく
tri giác
覚知 かく ち
Kiến thức
聞知 ぶんち
nghe nói
見聞 けんぶん けんもん
dò hỏi
知見 ちけん
sự tri kiến; kiến thức; tri thức
味知覚 あじちかく
cảm nhận vị giác
色知覚 いろちかく
sự thụ cảm màu sắc
「KIẾN VĂN GIÁC TRI」
Đăng nhập để xem giải thích