Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聴く日経
聴神経 ちょうしんけい
thần kinh thính giác.
日経 にっけい
Thời báo kinh tế Nhật Bản
聴覚神経 ちょうかくしんけい
thần kinh thính giác
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
聴く きく
nghe; lắng nghe
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
大日経 だいにちきょう
Mahavairocana Sutra
日経連 にっけいれん
keidanren (tức tên gọi tắt của Liên đoàn Doanh thương Nhật Bản là một tổ chức hiệp hội kinh tế tại Nhật Bản)