聴力
ちょうりょく「THÍNH LỰC」
☆ Danh từ
Khả năng nghe.

Từ đồng nghĩa của 聴力
noun
Từ trái nghĩa của 聴力
聴力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聴力
聴力計 ちょうりょくけい
máy đo sức nghe
聴力障害 ちょーりょくしょーがい
khiếm thính
聴力検査 ちょうりょくけんさ
đo thính lực
聴解力 ちょうかいりょく
khả năng nghe
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
聴斑 ちょうはん
điểm âm thanh