聴力計
ちょうりょくけい「THÍNH LỰC KẾ」
☆ Danh từ
Máy đo sức nghe

聴力計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聴力計
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
聴力 ちょうりょく
khả năng nghe.
聴解力 ちょうかいりょく
khả năng nghe
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog