Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聴力障害
ちょーりょくしょーがい
khiếm thính
聴覚障害者 ちょうかくしょうがいしゃ
người khiếm thính
聴知覚障害 ちょうちかくしょうがい
rối loạn tri giác thính giác
聴覚障害リハビリテーション ちょうかくしょうがいリハビリテーション
phục hồi chức năng thính giác
視力障害 しりょくしょうがい
sự rối loạn thị lực
聴覚障害教育 ちょうかくしょうがいきょういく
giáo dục cho người bị khiếm thính
視力障害者 しりょくしょうがいしゃ
người bị rối loạn thị lực
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
聴力 ちょうりょく
khả năng nghe.
「THÍNH LỰC CHƯỚNG HẠI」
Đăng nhập để xem giải thích