聴覚障害教育
ちょうかくしょうがいきょういく
Giáo dục cho người bị khiếm thính
聴覚障害教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聴覚障害教育
視覚障害教育 しかくしょうがいきょういく
giáo dục người khiếm thị
聴覚障害者 ちょうかくしょうがいしゃ
người khiếm thính
聴知覚障害 ちょうちかくしょうがい
rối loạn tri giác thính giác
聴覚障害リハビリテーション ちょうかくしょうがいリハビリテーション
phục hồi chức năng thính giác
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
障害者教育 しょうがいしゃきょういく
giáo dục dành cho người khuyết tật
聴力障害 ちょーりょくしょーがい
khiếm thính
味覚障害 みかくしょうがい
mất vị giác