Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聴覚 ちょうかく
thính giác.
聴知覚 ちょうちかく
tri thính giác
聴覚路 ちょうかくろ
đường dẫn thính giác
視聴覚 しちょうかく
nghe nhìn; thính thị
聴覚系 ちょうかくけい
hệ thống âm học
視聴覚センタ しちょうかくセンタ
trung tâm tài nguyên
聴覚検査 ちょうかくけんさ ちょうかくけんさ
kiểm tra thính giác
視聴覚室 しちょうかくしつ
phòng nghe nhìn